JFIN CoinJFIN sang HKD:Chuyển đổi JFIN Coin (JFIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

JFIN/HKD: 1 JFIN ≈ $1.45 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

JFIN Coin Thị trường hôm nay

JFIN Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JFIN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.45. Với nguồn cung lưu hành là 0 JFIN, tổng vốn hóa thị trường của JFIN tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của JFIN tính bằng HKD đã giảm $-0.0305, biểu thị mức giảm -2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFIN tính bằng HKD là $56.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4063.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFIN sang HKD

$1.45-2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFIN sang HKD là $1.45 HKD, với sự thay đổi -2.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JFIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch JFIN Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JFIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JFIN/-- Spot is $ and --, and JFIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JFIN Coin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi JFIN sang HKD

logo JFIN CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1JFIN
1.45HKD
2JFIN
2.91HKD
3JFIN
4.37HKD
4JFIN
5.83HKD
5JFIN
7.29HKD
6JFIN
8.75HKD
7JFIN
10.21HKD
8JFIN
11.67HKD
9JFIN
13.13HKD
10JFIN
14.59HKD
100JFIN
145.92HKD
500JFIN
729.61HKD
1,000JFIN
1,459.22HKD
5,000JFIN
7,296.12HKD
10,000JFIN
14,592.24HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang JFIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo JFIN Coin
1HKD
0.6852JFIN
2HKD
1.37JFIN
3HKD
2.05JFIN
4HKD
2.74JFIN
5HKD
3.42JFIN
6HKD
4.11JFIN
7HKD
4.79JFIN
8HKD
5.48JFIN
9HKD
6.16JFIN
10HKD
6.85JFIN
1,000HKD
685.29JFIN
5,000HKD
3,426.47JFIN
10,000HKD
6,852.95JFIN
50,000HKD
34,264.76JFIN
100,000HKD
68,529.53JFIN

Bảng chuyển đổi số tiền JFIN sang HKD và HKD sang JFIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JFIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang JFIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JFIN Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFIN = $0.19 USD, 1 JFIN = €0.16 EUR, 1 JFIN = ₹16.3 INR, 1 JFIN = Rp3,023.59 IDR, 1 JFIN = $0.26 CAD, 1 JFIN = £0.14 GBP, 1 JFIN = ฿6.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.53
logo BTCBTC
0.0005346
logo ETHETH
0.01369
logo XRPXRP
20.29
logo USDTUSDT
63.64
logo BNBBNB
0.07469
logo SOLSOL
0.3228
logo SMARTSMART
7,590.44
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.01376
logo ADAADA
66.2
logo DOGEDOGE
275.19
logo TRXTRX
178.07
logo HYPEHYPE
1.31
logo LINKLINK
2.78
logo WBTCWBTC
0.0005349

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JFIN Coin (JFIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng JFIN của bạn

Nhập số lượng JFIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JFIN Coin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JFIN Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JFIN Coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JFIN Coin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi JFIN Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.