nomnomNOMNOM sang GBP:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Bảng Anh (GBP)

NOMNOM/GBP: 1 NOMNOM ≈ £0.001751 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.001751. Với nguồn cung lưu hành là 999,601,567.57 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng GBP là £1,296,908.73. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng GBP đã giảm £-0.000129, biểu thị mức giảm -7.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng GBP là £0.06676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000383.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang GBP

£0.001751-7.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang GBP là £0.001751 GBP, với sự thay đổi -7.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is $ and --, and NOMNOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang GBP

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NOMNOM
0GBP
2NOMNOM
0GBP
3NOMNOM
0GBP
4NOMNOM
0GBP
5NOMNOM
0GBP
6NOMNOM
0.01GBP
7NOMNOM
0.01GBP
8NOMNOM
0.01GBP
9NOMNOM
0.01GBP
10NOMNOM
0.01GBP
100,000NOMNOM
175.13GBP
500,000NOMNOM
875.69GBP
1,000,000NOMNOM
1,751.38GBP
5,000,000NOMNOM
8,756.92GBP
10,000,000NOMNOM
17,513.84GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NOMNOM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1GBP
570.97NOMNOM
2GBP
1,141.95NOMNOM
3GBP
1,712.93NOMNOM
4GBP
2,283.9NOMNOM
5GBP
2,854.88NOMNOM
6GBP
3,425.86NOMNOM
7GBP
3,996.83NOMNOM
8GBP
4,567.81NOMNOM
9GBP
5,138.79NOMNOM
10GBP
5,709.76NOMNOM
100GBP
57,097.68NOMNOM
500GBP
285,488.41NOMNOM
1,000GBP
570,976.83NOMNOM
5,000GBP
2,854,884.16NOMNOM
10,000GBP
5,709,768.32NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang GBP và GBP sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NOMNOM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.21 INR, 1 NOMNOM = Rp38.53 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.52
logo BTCBTC
0.006019
logo ETHETH
0.1446
logo XRPXRP
227.79
logo USDTUSDT
674.97
logo BNBBNB
0.7766
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
674.87
logo SMARTSMART
99,801.26
logo STETHSTETH
0.1452
logo TRXTRX
1,909.48
logo DOGEDOGE
3,065.14
logo ADAADA
774.55
logo LINKLINK
27.45
logo HYPEHYPE
14.54
logo WBTCWBTC
0.00601

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide