nomnomNOMNOM sang USD:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Đô la Mỹ (USD)

NOMNOM/USD: 1 NOMNOM ≈ $0.002071 USD

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.002071. Với nguồn cung lưu hành là 999,601,483.39 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng USD là $2,070,594.5. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng USD đã giảm $-0.0005353, biểu thị mức giảm -20.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng USD là $0.09012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005171.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang USD

$0.002071-20.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang USD là $0.002071 USD, với sự thay đổi -20.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/USD trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is $ and --, and NOMNOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang USD

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NOMNOM
0USD
2NOMNOM
0USD
3NOMNOM
0USD
4NOMNOM
0USD
5NOMNOM
0.01USD
6NOMNOM
0.01USD
7NOMNOM
0.01USD
8NOMNOM
0.01USD
9NOMNOM
0.01USD
10NOMNOM
0.02USD
100,000NOMNOM
207.14USD
500,000NOMNOM
1,035.71USD
1,000,000NOMNOM
2,071.42USD
5,000,000NOMNOM
10,357.1USD
10,000,000NOMNOM
20,714.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang NOMNOM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1USD
482.76NOMNOM
2USD
965.52NOMNOM
3USD
1,448.28NOMNOM
4USD
1,931.04NOMNOM
5USD
2,413.8NOMNOM
6USD
2,896.56NOMNOM
7USD
3,379.32NOMNOM
8USD
3,862.08NOMNOM
9USD
4,344.84NOMNOM
10USD
4,827.6NOMNOM
100USD
48,276.06NOMNOM
500USD
241,380.3NOMNOM
1,000USD
482,760.61NOMNOM
5,000USD
2,413,803.09NOMNOM
10,000USD
4,827,606.18NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang USD và USD sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NOMNOM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.18 INR, 1 NOMNOM = Rp33.79 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.54
logo BTCBTC
0.004566
logo ETHETH
0.1145
logo XRPXRP
174.27
logo USDTUSDT
499.9
logo BNBBNB
0.5962
logo SOLSOL
2.67
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
75,410.23
logo STETHSTETH
0.1142
logo TRXTRX
1,468.29
logo DOGEDOGE
2,393.03
logo ADAADA
599.66
logo LINKLINK
21.42
logo HYPEHYPE
11.66
logo WBTCWBTC
0.004557

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide