Shiba Inu Thị trường hôm nay
Shiba Inu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shiba Inu chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.00001747. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,246,201,508,684.9 SHIB, tổng vốn hóa thị trường của Shiba Inu tính bằng CAD là $13,965,472,971.33. Trong 24h qua, giá của Shiba Inu tính bằng CAD đã tăng $0.0000003082, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shiba Inu tính bằng CAD là $0.0001168, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000000007645.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHIB sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHIB sang CAD là $0.00001747 CAD, với sự thay đổi +1.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SHIB/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHIB/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Shiba Inu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00001303 | +2.88% | |
![]() Giao ngay | $0.00001292 | +2.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00001302 | +2.88% |
The real-time trading price of SHIB/USDT Spot is $0.00001303, with a 24-hour trading change of +2.88%, SHIB/USDT Spot is $0.00001303 and +2.88%, and SHIB/USDT Perpetual is $0.00001302 and +2.88%.
Bảng chuyển đổi Shiba Inu sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi SHIB sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHIB | 0CAD |
2SHIB | 0CAD |
3SHIB | 0CAD |
4SHIB | 0CAD |
5SHIB | 0CAD |
6SHIB | 0CAD |
7SHIB | 0CAD |
8SHIB | 0CAD |
9SHIB | 0CAD |
10SHIB | 0CAD |
10,000,000SHIB | 174.41CAD |
50,000,000SHIB | 872.09CAD |
100,000,000SHIB | 1,744.19CAD |
500,000,000SHIB | 8,720.97CAD |
1,000,000,000SHIB | 17,441.94CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SHIB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 57,333.04SHIB |
2CAD | 114,666.09SHIB |
3CAD | 171,999.14SHIB |
4CAD | 229,332.18SHIB |
5CAD | 286,665.23SHIB |
6CAD | 343,998.28SHIB |
7CAD | 401,331.32SHIB |
8CAD | 458,664.37SHIB |
9CAD | 515,997.42SHIB |
10CAD | 573,330.46SHIB |
100CAD | 5,733,304.69SHIB |
500CAD | 28,666,523.45SHIB |
1,000CAD | 57,333,046.91SHIB |
5,000CAD | 286,665,234.56SHIB |
10,000CAD | 573,330,469.12SHIB |
Bảng chuyển đổi số tiền SHIB sang CAD và CAD sang SHIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 SHIB sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang SHIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shiba Inu phổ biến
Shiba Inu | 1 SHIB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Shiba Inu | 1 SHIB |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHIB = $0 USD, 1 SHIB = €0 EUR, 1 SHIB = ₹0 INR, 1 SHIB = Rp0.2 IDR, 1 SHIB = $0 CAD, 1 SHIB = £0 GBP, 1 SHIB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.9 |
![]() | 0.003163 |
![]() | 0.09436 |
![]() | 110.99 |
![]() | 368.41 |
![]() | 0.468 |
![]() | 2.09 |
![]() | 368.73 |
![]() | 54,001.96 |
![]() | 0.09433 |
![]() | 1,657.84 |
![]() | 1,085.3 |
![]() | 467.38 |
![]() | 0.003171 |
![]() | 805.6 |
![]() | 8.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng SHIB của bạn
Nhập số lượng SHIB của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shiba Inu hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shiba Inu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shiba Inu sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shiba Inu sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shiba Inu sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shiba Inu sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shiba Inu sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shiba Inu (SHIB)

135,130,906 SHIB Burned: Shiba Inu Burn Rate Soars 2,753% Amid Community Hype
In the past 24 hours, the Shiba Inu (abbreviated as SHIB) burn rate skyrocketed by 2,753%, with a total of 6,442,486 SHIB burned.

Shiba Inu Price Analysis and Market Outlook: Is SHIB Ready for a Breakout?
Shiba Inu (SHIB) was created by an anonymous developer "Ryoshi" in August 2020 on the Ethereum network.

SHIB Price Prediction: Shiba Inu at Risk? 91 Trillion SHIB Suddenly Important as Key Support Tested
849 trillion SHIB have flooded into exchanges, setting a new historical high, while the SHIB support level of $0.000012 is facing severe challenges.