Shiba Inu Thị trường hôm nay
Shiba Inu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shiba Inu chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.001864. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,246,201,578,104.9 SHIB, tổng vốn hóa thị trường của Shiba Inu tính bằng JPY là ¥158,210,287,841,274.89. Trong 24h qua, giá của Shiba Inu tính bằng JPY đã tăng ¥0.00003373, biểu thị mức tăng +1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shiba Inu tính bằng JPY là ¥0.0124, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000008116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHIB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHIB sang JPY là ¥0.001864 JPY, với sự thay đổi +1.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SHIB/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHIB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Shiba Inu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00001287 | +1.87% | |
![]() Giao ngay | $0.00001287 | +1.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00001285 | +1.85% |
The real-time trading price of SHIB/USDT Spot is $0.00001287, with a 24-hour trading change of +1.87%, SHIB/USDT Spot is $0.00001287 and +1.87%, and SHIB/USDT Perpetual is $0.00001285 and +1.85%.
Bảng chuyển đổi Shiba Inu sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi SHIB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHIB | 0JPY |
2SHIB | 0JPY |
3SHIB | 0JPY |
4SHIB | 0JPY |
5SHIB | 0JPY |
6SHIB | 0.01JPY |
7SHIB | 0.01JPY |
8SHIB | 0.01JPY |
9SHIB | 0.01JPY |
10SHIB | 0.01JPY |
100,000SHIB | 186.45JPY |
500,000SHIB | 932.26JPY |
1,000,000SHIB | 1,864.53JPY |
5,000,000SHIB | 9,322.67JPY |
10,000,000SHIB | 18,645.34JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SHIB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 536.32SHIB |
2JPY | 1,072.65SHIB |
3JPY | 1,608.98SHIB |
4JPY | 2,145.3SHIB |
5JPY | 2,681.63SHIB |
6JPY | 3,217.96SHIB |
7JPY | 3,754.28SHIB |
8JPY | 4,290.61SHIB |
9JPY | 4,826.94SHIB |
10JPY | 5,363.27SHIB |
100JPY | 53,632.7SHIB |
500JPY | 268,163.51SHIB |
1,000JPY | 536,327.03SHIB |
5,000JPY | 2,681,635.18SHIB |
10,000JPY | 5,363,270.36SHIB |
Bảng chuyển đổi số tiền SHIB sang JPY và JPY sang SHIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 SHIB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang SHIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shiba Inu phổ biến
Shiba Inu | 1 SHIB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Shiba Inu | 1 SHIB |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHIB = $0 USD, 1 SHIB = €0 EUR, 1 SHIB = ₹0 INR, 1 SHIB = Rp0.2 IDR, 1 SHIB = $0 CAD, 1 SHIB = £0 GBP, 1 SHIB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2063 |
![]() | 0.00002976 |
![]() | 0.0008893 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 0.01956 |
![]() | 3.47 |
![]() | 508.52 |
![]() | 0.0008885 |
![]() | 15.62 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.00002977 |
![]() | 7.54 |
![]() | 0.08406 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng SHIB của bạn
Nhập số lượng SHIB của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shiba Inu hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shiba Inu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shiba Inu sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shiba Inu sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shiba Inu sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shiba Inu sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shiba Inu sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shiba Inu (SHIB)

135,130,906 SHIB Burned: Shiba Inu Burn Rate Soars 2,753% Amid Community Hype
In the past 24 hours, the Shiba Inu (abbreviated as SHIB) burn rate skyrocketed by 2,753%, with a total of 6,442,486 SHIB burned.

Shiba Inu Price Analysis and Market Outlook: Is SHIB Ready for a Breakout?
Shiba Inu (SHIB) was created by an anonymous developer "Ryoshi" in August 2020 on the Ethereum network.

SHIB Price Prediction: Shiba Inu at Risk? 91 Trillion SHIB Suddenly Important as Key Support Tested
849 trillion SHIB have flooded into exchanges, setting a new historical high, while the SHIB support level of $0.000012 is facing severe challenges.