VaultCraftVCX sang HKD:Chuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VCX/HKD: 1 VCX ≈ $0.03971 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VaultCraft Thị trường hôm nay

VaultCraft đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VCX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03971. Với nguồn cung lưu hành là 756,796,432.64 VCX, tổng vốn hóa thị trường của VCX tính bằng HKD là $235,939,943.83. Trong 24h qua, giá của VCX tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VCX tính bằng HKD là $1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009402.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCX sang HKD

$0.03971--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCX sang HKD là $0.03971 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VCX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VaultCraft

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VCX/-- Spot is $ and --, and VCX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VaultCraft sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VCX sang HKD

logo VaultCraftSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VCX
0.03HKD
2VCX
0.07HKD
3VCX
0.11HKD
4VCX
0.15HKD
5VCX
0.19HKD
6VCX
0.23HKD
7VCX
0.27HKD
8VCX
0.31HKD
9VCX
0.35HKD
10VCX
0.39HKD
10,000VCX
397.16HKD
50,000VCX
1,985.84HKD
100,000VCX
3,971.68HKD
500,000VCX
19,858.42HKD
1,000,000VCX
39,716.85HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VCX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VaultCraft
1HKD
25.17VCX
2HKD
50.35VCX
3HKD
75.53VCX
4HKD
100.71VCX
5HKD
125.89VCX
6HKD
151.06VCX
7HKD
176.24VCX
8HKD
201.42VCX
9HKD
226.6VCX
10HKD
251.78VCX
100HKD
2,517.82VCX
500HKD
12,589.11VCX
1,000HKD
25,178.22VCX
5,000HKD
125,891.13VCX
10,000HKD
251,782.26VCX

Bảng chuyển đổi số tiền VCX sang HKD và HKD sang VCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VCX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VaultCraft phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCX = $0.01 USD, 1 VCX = €0 EUR, 1 VCX = ₹0.44 INR, 1 VCX = Rp82.3 IDR, 1 VCX = $0.01 CAD, 1 VCX = £0 GBP, 1 VCX = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.56
logo BTCBTC
0.0005402
logo ETHETH
0.01406
logo XRPXRP
20.45
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.0744
logo SOLSOL
0.3296
logo SMARTSMART
8,112.98
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01414
logo DOGEDOGE
268.5
logo ADAADA
65.82
logo TRXTRX
180.14
logo LINKLINK
2.43
logo HYPEHYPE
1.36
logo WBTCWBTC
0.0005403

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VCX của bạn

Nhập số lượng VCX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VaultCraft hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VaultCraft.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VaultCraft sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VaultCraft sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VaultCraft sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.