nomnomNOMNOM sang HKD:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NOMNOM/HKD: 1 NOMNOM ≈ $0.01639 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01639. Với nguồn cung lưu hành là 999,601,483.39 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng HKD là $128,010,502.87. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng HKD đã giảm $-0.002167, biểu thị mức giảm -11.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng HKD là $0.704, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004039.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang HKD

$0.01639-11.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang HKD là $0.01639 HKD, với sự thay đổi -11.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is $ and --, and NOMNOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang HKD

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NOMNOM
0.01HKD
2NOMNOM
0.03HKD
3NOMNOM
0.04HKD
4NOMNOM
0.06HKD
5NOMNOM
0.08HKD
6NOMNOM
0.09HKD
7NOMNOM
0.11HKD
8NOMNOM
0.13HKD
9NOMNOM
0.14HKD
10NOMNOM
0.16HKD
10,000NOMNOM
163.93HKD
50,000NOMNOM
819.67HKD
100,000NOMNOM
1,639.35HKD
500,000NOMNOM
8,196.77HKD
1,000,000NOMNOM
16,393.55HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NOMNOM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1HKD
60.99NOMNOM
2HKD
121.99NOMNOM
3HKD
182.99NOMNOM
4HKD
243.99NOMNOM
5HKD
304.99NOMNOM
6HKD
365.99NOMNOM
7HKD
426.99NOMNOM
8HKD
487.99NOMNOM
9HKD
548.99NOMNOM
10HKD
609.99NOMNOM
100HKD
6,099.95NOMNOM
500HKD
30,499.78NOMNOM
1,000HKD
60,999.57NOMNOM
5,000HKD
304,997.89NOMNOM
10,000HKD
609,995.79NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang HKD và HKD sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOMNOM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.18 INR, 1 NOMNOM = Rp34.13 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.00058
logo ETHETH
0.01422
logo XRPXRP
21.84
logo USDTUSDT
64.01
logo BNBBNB
0.07539
logo SOLSOL
0.335
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,629.24
logo STETHSTETH
0.01434
logo TRXTRX
183.83
logo DOGEDOGE
298.9
logo ADAADA
74.94
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.4
logo WBTCWBTC
0.0005808

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide