Open LootChuyển đổi Open Loot (OL) sang Japanese Yen (JPY)

OL/JPY: 1 OL ≈ ¥6.88 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Open Loot Thị trường hôm nay

Open Loot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥6.88. Với nguồn cung lưu hành là 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của OL tính bằng JPY là ¥199,727,494,279.91. Trong 24h qua, giá của OL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.4428, biểu thị mức giảm -5.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OL tính bằng JPY là ¥99.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang JPY

¥6.88-5.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang JPY là ¥6.88 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -5.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Open Loot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open LootOL/USDT
Giao ngay
$0.05009
-1.8%
logo Open LootOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04977
-1.66%

The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.05009, with a 24-hour trading change of -1.8%, OL/USDT Spot is $0.05009 and -1.8%, and OL/USDT Perpetual is $0.04977 and -1.66%.

Bảng chuyển đổi Open Loot sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi OL sang JPY

logo Open LootSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OL
6.88JPY
2OL
13.77JPY
3OL
20.66JPY
4OL
27.55JPY
5OL
34.43JPY
6OL
41.32JPY
7OL
48.21JPY
8OL
55.1JPY
9OL
61.98JPY
10OL
68.87JPY
100OL
688.76JPY
500OL
3,443.8JPY
1000OL
6,887.6JPY
5000OL
34,438JPY
10000OL
68,876.01JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OL

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Loot
1JPY
0.1451OL
2JPY
0.2903OL
3JPY
0.4355OL
4JPY
0.5807OL
5JPY
0.7259OL
6JPY
0.8711OL
7JPY
1.01OL
8JPY
1.16OL
9JPY
1.3OL
10JPY
1.45OL
1000JPY
145.18OL
5000JPY
725.94OL
10000JPY
1,451.88OL
50000JPY
7,259.42OL
100000JPY
14,518.84OL

Bảng chuyển đổi số tiền OL sang JPY và JPY sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.05 USD, 1 OL = €0.04 EUR, 1 OL = ₹4 INR, 1 OL = Rp725.57 IDR, 1 OL = $0.06 CAD, 1 OL = £0.04 GBP, 1 OL = ฿1.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1638
logo BTCBTC
0.00003665
logo ETHETH
0.001954
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.63
logo BNBBNB
0.005798
logo SOLSOL
0.02421
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.79
logo ADAADA
5.29
logo TRXTRX
14.18
logo STETHSTETH
0.00196
logo WBTCWBTC
0.00003678
logo SUISUI
1.07
logo SMARTSMART
2,922.71
logo LINKLINK
0.2594

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Loot của bạn

01

Nhập số lượng OL của bạn

Nhập số lượng OL của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Loot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)は分散コンピューティングを可能にし、ユーザーがリソースを共有できるようにします。gate取引所でGLMを取引できますが、市場のボラティリティに注意してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

ペット犬から140億ドルのMEMEプロジェクトまで、BROCCOLIトークンのクレイジーな旅を探索する。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

ソーシャルメディアを席巻するウイルス性のHoldOn4DearLifeトレンドを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18

Tìm hiểu thêm về Open Loot (OL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.