Open Loot Thị trường hôm nay
Open Loot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥6.92. Với nguồn cung lưu hành là 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của OL tính bằng JPY là ¥200,813,196,736.8. Trong 24h qua, giá của OL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3879, biểu thị mức giảm -5.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OL tính bằng JPY là ¥99.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang JPY là ¥6.92 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -5.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Open Loot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04795 | -6.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04778 | -5.54% |
The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.04795, with a 24-hour trading change of -6.84%, OL/USDT Spot is $0.04795 and -6.84%, and OL/USDT Perpetual is $0.04778 and -5.54%.
Bảng chuyển đổi Open Loot sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OL | 6.92JPY |
2OL | 13.85JPY |
3OL | 20.77JPY |
4OL | 27.7JPY |
5OL | 34.62JPY |
6OL | 41.55JPY |
7OL | 48.47JPY |
8OL | 55.4JPY |
9OL | 62.32JPY |
10OL | 69.25JPY |
100OL | 692.5JPY |
500OL | 3,462.52JPY |
1000OL | 6,925.04JPY |
5000OL | 34,625.2JPY |
10000OL | 69,250.41JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1444OL |
2JPY | 0.2888OL |
3JPY | 0.4332OL |
4JPY | 0.5776OL |
5JPY | 0.722OL |
6JPY | 0.8664OL |
7JPY | 1.01OL |
8JPY | 1.15OL |
9JPY | 1.29OL |
10JPY | 1.44OL |
1000JPY | 144.4OL |
5000JPY | 722.01OL |
10000JPY | 1,444.03OL |
50000JPY | 7,220.17OL |
100000JPY | 14,440.34OL |
Bảng chuyển đổi số tiền OL sang JPY và JPY sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.02INR |
![]() | Rp729.51IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.59THB |
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | ₽4.44RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.64TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.93JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.05 USD, 1 OL = €0.04 EUR, 1 OL = ₹4.02 INR, 1 OL = Rp729.51 IDR, 1 OL = $0.07 CAD, 1 OL = £0.04 GBP, 1 OL = ฿1.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1648 |
![]() | 0.00003658 |
![]() | 0.001953 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.00579 |
![]() | 0.02405 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.6 |
![]() | 5.26 |
![]() | 14.15 |
![]() | 0.001954 |
![]() | 0.00003673 |
![]() | 1.07 |
![]() | 2,925.17 |
![]() | 0.2566 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Loot của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Open Loot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

第一行情|Meme 幣 HOUSE、TROLL 再創新高,薩爾瓦多或繼續增持 BTC
XRP、DOGE ETF 或將在今年獲批

MIKAMI代幣:Solana 鏈上的“宅文化”熱潮,解鎖粉絲經濟的加密潛力
MIKAMI 代幣($MIKAMI)以其獨特的“宅文化”定位和三上悠亞(Yua Mikami)的名人背書,成爲Solana鏈上備受矚目的迷因幣

一文獲取Polkadot的最新消息
2025年Polkadot生態系統迎來了一系列重大發展。

ONT 是什麼:理解 2025 年 Web3 生態系統中的 Ontology
了解 ONT 是什麼,以及 Ontology 如何通過去中心化身份、加密消息和跨鏈互操作性來塑造 Web3。

什麼是 Launchpool?通往早期加密項目的門戶
Launchpool 已成爲加密貨幣愛好者早期參與新代幣上市的最激動人心的方式之一。作爲一個平台,用戶可以質押自己的代幣,從新興區塊鏈項目中獲得新代幣形式的獎勵。

VIRTUAL價格突破1.2美元,Virtual Protocol 是什麼?
VIRTUAL 有望在中長期內實現修復性反彈,並在 AI 驅動的虛擬經濟爆發中,釋放更大的增長潛力。
Tìm hiểu thêm về Open Loot (OL)

Làm thế nào một khối dữ liệu trên Blockchain được khóa?

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
